Đặc điểm nổi bật Xe ben HOWO 3 chân (thùng đúc)
- Xe ben HOWO 3 chân (thùng đúc) thuộc sản phẩm của tập đoàn sinotruck Trung Quốc
- Hiện tại sản phẩm có 2 mầu cơ bản là xanh lá cay và mầu nâu
- Về giá thành so với các dòng xe cùng phân khúc thì Xe ben HOWO 3 chân (thùng đúc) đời 2021 đang là sự lựa chọn hàng đầu ở thị trường việt nam hiện nay
- Với chúng tôi công ty CP TMQT Hợp Nhất – Rita võ miền bắc – là đơn vị cũng cấp sản phẩm Xe ben HOWO 3 chân (thùng đúc) đời 2021 cho các đơn vị tổ chức, cá nhân trên mọi miền của tổ quốc
Thông số kỹ thuật Xe ben HOWO 3 chân (thùng đúc)
| Loại xe | Ô tô tải tự đổ |
| Model | ZZ3257N3447A1 |
| Công thức bánh xe | 6×4 |
| Loại cabin | Cabin HW76, 2 chỗ ngồi, 1 giường nằm |
| Màu sắc | Cabin màu xanh, thùng màu xanh |
| Kích thước | |
| Kích thước bao | 7800 x 2496 x 3450 (mm) |
| Chiều dài cơ sở | 3425 + 1350 (mm) |
| Kích thước lòng thùng | 5000 x 2300 x 900 (mm) |
| Dung tích thùng xe | ≈ 10.5 m3 |
| Độ dày thành/ đáy thùng | 4/6 (mm), thép LG600, thùng chữ U |
| Trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân | 11.300 (kg) |
| Tải trọng cho phép | 12.700 (kg) |
| Khối lượng toàn bộ cho phép | 24.000 (kg) |
| Động cơ, hộp số | |
| Kiểu động cơ | WD615.69, Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
| Hộp số | HW15710L (10 số tiến, 2 số lùi có trợ lực) |
| Công suất | 336 HP |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính | Phanh tang trống |
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống |
| Phanh trước | Phanh tang trống |
| Cầu xe | |
| Cầu trước | HF7/ 7000 (kg) |
| Cầu sau | HF13/ 13000 (kg), cầu VISAI |
| Thông số lốp | 12.00R-20 (Lốp bố thép có săm, loại lốp tam giác) |
| Các thông số khác | |
| Dung tích bình dầu | 300 L |
| Hệ thống nâng hạ thùng hàng | Hệ thống ben đẩy đầu HYVA FCA137 |
| Tốc độ tối đa | 80 (km/h) |










Reviews
There are no reviews yet.