Đầu kéo howo T7H Sitrak 440 cầu láp 4.11
- Đầu kéo howo sitrak 440 cầu láp sản xuất 2022
- Hàng sẵn tại bãi , hồ sơ nhanh gọn
- Mẫu mã đa dạng chủng loại , giao dịch nhanh chóng
- Có hỗ trợ vay ngân hàng đăng kí đăng kiểm …
>>> hình ảnh sản phẩm đầu kéo howo T7H Sitrak 440 cầu láp 4.11<<<



+ Hệ thống cabin của Đầu kéo howo T7H Sitrak 440 cầu láp 4.11


Thông số kỹ thuật Đầu kéo howo T7H Sitrak 440 cầu láp 4.11
| Thông số kỹ thuật | Đầu kéo howo T7H Sitrak 440 cầu láp 4.11 |
| Loại xe | Đầu kéo |
| Model | |
| Loại cabin | Cabin A7 02 giường nằm, nâng điện, khóa điều khiển, điều hòa |
| Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
| Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model ZF8098 (Đức) |
| Màu sắc | Tùy chọn |
| Kích thước | |
| Kích thước bao (DxRxC) | (mm) |
| Vệt bánh xe trước/sau | (mm) |
| Khoảng cách trục | |
| Trọng lượng | |
| Khối lượng bản thân | |
| Khối lượng chuyên chở cho phép | |
| Khối lượng toàn bộ cho phép | |
| Khối lượng kéo theo cho phép | |
| Động cơ, hộp số | 25717xstl |
| Kiểu đông cơ | |
| Công suất kW (HP) / rpm | 440 HP |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV |
| Kiểu hộp số | HW19712 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính | Phanh tang trống |
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống |
| Phanh trước | Phanh tang trống |
| Cầu xe | |
| Cầu trước | HF9 |
| Cầu sau | 4.11 |
| Thông số lốp | 12.00R20 |
| Các đặc tính khác | |
| Dung tích bình nhiên liệu | 1100 lít |
| Tốc độ tối đa | 80 (km/h) |

























Reviews
There are no reviews yet.