|
CNHTC/HOWO MODEL ZZ5257GJBN4047D1 (JUNTON) – 2019 |
Model Chassis |
ZJV5257G / CNHTC |
Động cơ | Model: D10.38-40 (380 HP)
Nhà sản xuất: CNHTC Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. Công suất động cơ/tốc độ quay: (380HP) / 2200 r/m Dung tích xi lanh: 9726 cm³ Momen xoắn lớn nhất /vòng quay (N.m/r/m): 1350 ở 1100 – 1600 rpm Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh ): 189 Lượng dầu động cơ: 32 L. Lượng nước làm mát hệ thống: 40 L Bơm nhiên liệu: Theo tiêu chuẩn Tiêu chuẩn khí xả: EURO IV |
Bộ ly hợp | Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm. |
Hộp số | Model hộp số: HW13710. Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
Cabin | Cabin tiêu chuẩn HW76 (Cabin đơn gường nằm,có điều hoà, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước….
Màu sắc cabin: trắng. |
Cầu xe | Hãng sản xuất: CNHTC Liên doanh STEYR (Áo).
Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm sóc. Cầu sau HC 2 x 16 Tấn. Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp. Tỷ số truyền: 5.73 |
Hệ thống điện | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw.
Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah. |
Hệ thống lái | Model: ZF 8098 (Đức) – Có trợ lực lái bằng thủy lực. |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén.
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Khung xe | Khung thang ba lớp dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 8 x 8 x 8 (mm) và các khung gia cường. |
Quy cách lốp | Loại 12.00R-20; bố thép. |
Kích Thước | Chiều dài cơ sở (mm) : 4025 + 1350
Vệt bánh trước / sau (mm) : 2022/1830 Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm) : 10470 x 2500 x 3970 |
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân : 16880kg
Tổng trọng tải : 24.000kg |
Các thông số khi xe hoạt động | Tốc độ lớn nhất: 90 km/h; Khả năng leo dốc (%) ≥25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 25; Khoảng cách phanh an toàn (ở tốc độ 30km/h) ≤10. |
THIẾT BỊ TRỘN
Thể tích trộn(m³) | 15m³. Thùng trộn do hãng JUNTON Sản xuất, thành dày 6mm. Được sản xuất bằng thép T1700 hợp kim chống mài mòn |
Thể tích hình học | 25m3 |
Tôc độ quay (vòng/phút) | 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m³/ph) | ≥3 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) | ≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy(%) | 61.2 |
Đường cấp nước | Bơm nước. |
Dung tích bình nước (lít) | 450L. |
Bơm thủy lực | EATON, Model: ACA642337R (6423-279) – (Mỹ). Nhập khẩu tại SLOVAKIA (Sản xuất tại Châu Âu).
Áp suất: 15 bar; Dung tích 105.4cc/r. Tôc độ quay lớn nhất: 3720 vòng /phút. Momen xoắn: 371 Nm. |
Motor thủy lực | EATON, Model: HHD643321BB1 (6433-042) – (Mỹ). Nhập khẩu tại SLOVAKIA (Sản xuất tại Châu Âu).
Áp suất: 345 Mpa. Dung tích 105.4 cc/r. Tôc độ quay lớn nhất: 3.720 vòng /phút. |
Bộ làm mát dầu | Changzhou Kaipeng |
Bộ giảm tốc | PMP ( Liên danh YALY) Momen xoắn 69000Nm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.