Thiết kế Xe ben howo 6×4 (Thùng dày) đáy 10mm thành 8mm
- Xe ben 3 chân thùng dậy thép T1700 siêu cường
- Hỗ trợ 10 số tiến 2 số lùi
- Thiết kế cabin v7g và hw 76 sáng trong
Thông số kỹ thuật xe ben howo 6×4 (Thùng dày)
Thông số kỹ thuật | Ô tô tải tự đổ HOWO 6×4 (Thùng vuông) |
Loại xe | Xe ô tô tải tự đổ |
Model | ZZ3257N3447A1 |
Loại cabin | 01 giường nằm, điều hòa |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model 8118957101 |
Màu sắc | Xanh |
Kích thước | |
Kích thước bao (DxRxC) | 7800 x 2500 x 3450 (mm) |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 5000 x 2300 x 0.795 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3425 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2041/1860 |
Trọng lượng | |
Khối lượng bảnthân | 14.370 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 9.500 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 25.000 (kg) |
Khối lượng kéo theo cho phép | 24.000 (kg) |
Động cơ, hộpsố | |
Công suất | 380 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Kiểu hộp số | HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phan | |
Phanh chính | Phanh tang trống |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống |
Phanh trước | Phanh tang trống |
Cầu xe | |
Cầu trước | HF9/9000 (kg) |
Cầu sau | Cầu VISAI tỷ số truyền 5.73 |
Thông số lốp | 12.00R20 |
Các đặc tính khác | |
Dung tích bình nhiên liệu | 300 (lít) |
Tốc độ tối đa | 70 (km/h) |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng | 7,7 (m3) |
Chiều dày thành/đáy thùng hàng | 8/10 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.